Liên hệ
NHẬP THÔNG TIN ĐỂ ĐƯỢC TƯ VẤN
Thông số tiêu chuẩn/ Standard Parameter:
- Phạm vi đo lường : Độ xuyên thấu 0~100.0%.
Measurement range: Penetration 0~100.0%.
- Độ đục sương mù : 0~99.00%.
Mist turbidity: 0~99.00%.
(0-30% phép đo tuyệt đối )
(0-30% absolute measurement)
(30.1-99% Phép đo tương đối)
(30.1-99% relative measurement)
- Độ chính xác :Độ xuyên thấu ≤1%.
Accuracy: penetration ≤1%.
- Độ đục sương mù H≤0.5% giờ ±0.1%.
Mist turbidity H≤0.5% Hour ±0.1%.
- H>0.5% giờ ±0.3%.
H>0.5% Hour ±0.3%.
- Độ lập lại:Độ xuyên thấu 0.5%.
Repeatability: Penetration 0.5%.
- Độ đục sương mù H≤0.5%giờ ±0.05%.
Mist turbidity H≤0.5% Hour ±0.05%.
- H>0.5%giờ ±0.1%.
H>0.5% Hour ±0.1%.
- Giá trị đọc tối thiểu: Độ xuyên thấu 0.1%.
Minimum read value: Penetration 0.1%.
- Độ đục sương mù 0.01%.
Mist turbidity: 0.01%.
- Nguồn sáng : Nguồn sáng C (Đèn halogen vonfram DC 12V 50W + phim nhiệt độ màu).
Lightsource: C source (DC 12V 50W Tungsten-halogen bulb + CCT film).
- Quy cách mẫu thử : 50mm×50mm(film mỏng).
Specification of test sample: 50mm×50mm (Thin film) .
- Quy cách cửa sổ mẫu: cửa sổ vào ø25mm, cửa sổ ra ø21mm.
Specification of standard window: Entrance window ø25mm, out window ø21mm.
- Thiết bị tiếp nhận: pin Gui Guang và phim hiệu chỉnh chức năng hiển thị hàm số (theo giá trị tiêu chuẩn V (λ)).
Receiving equipment: Gui Guang battery and the key of calibrating the function display function (On the standard value V (λ)).
- Quy cách máy : 740mm(L) × 270mm(B) × 330mm(H).
Machine specification: 740mm(L) × 270mm(B) × 330mm(H).
- Nguồn điện : 220V 50HZ.
Power source: 220V 50HZ.
- Trọng lượng máy: 21Kg.
Weight of machine: 21Kg.
ĐÁNH GIÁ SẢN PHẨM