Điện thoại: 0968 332 712 ; 0967 483 330 ; 0388 771 339

Giờ làm việc: Hỗ trợ 24/7, 7 ngày trong tuần

Thiết bị thử nghiệm nhựa & cao su

JK-1001A Máy thử nghiệm nổ áp suất thủy tĩnh đường ống

JK-1001A Pipeline Hydro - Static Pressure Tester
Công ty TNHH JUNYAN
Địa chỉ : Số 16 Đường Lê Tuấn Mậu, Phường 13, Quận 6, Tp.HCM
Điện thoại: 028-66759028
Fax: 028-62930523
 
Email : 
junkeyiqi03@gmail.com (Ms Hồng)
junkeyiqi6@gmail.com (Ms Phương)
junkeyiqi@gmail.com 
junkeyiqi5@gmail.com  (Ms. Ann Ly) 
 
Website : www.junkeyiqi.vn
Hotline :  0968 332 712 (Ms. Hồng)
                0967 483 330 (Ms. Phương)

Zalo: 0983837223

Wechat: 0968332712

               

 

Tiêu chuẩn phù hợp/ Appropriate standard

GB/T6111-2003, GB/T15560-95, IS01167-2006, ASTM D1598-2004, ASTM D1599.

 

 

Thông số kĩ thuật/ Technique parameter

 

JK-1001A Máy thử nghiệm nổ áp suất thủy tĩnh đường ống

JK-1001A Pipeline Hydro - Static Pressure Tester

 

Phạm vi đường kính ống thử nghiệm

 Diameter scope of test tube

Φ16mm-1600mm

Số đường dẫn thử nghiệm

 Number of test line

03 đường dẫn (điều khiển mô-đun đường dẫn đơn, có thể tùy chỉnh 1-50 đường dẫn).

03 Lines (Controlled by single line module and it can be tailored optionally from 1-50 lines).

Phương pháp điều khiển

 Control method

Bảng điều khiển/điều khiển bằng vi tính.

Controlled by control panel or computer.

Lưu dữ liệu

 Data saving

Lưu trữ dữ liệu thử nghiệm trên máy vi tính và có thể xuất qua USB.

Test data can be archived on computer and released into USB.   

Phương pháp in

 Printing method

 

In báo cáo thử nghiệm bằng máy vi tính PC

Test report is printed by computer.

TIMER

 

Cài đặt thời gian

 Time setting

1s-10000h

Độ chính xác thời gian

Time resolution

±0.1%

độ phân giải hiển thị

 Display resolution

1s

Đơn vị cài đặt thời gian tối thiểu

 Unit of minimum time

min

Áp suất

 Pressure

 

Phạm vi điều khiển áp suất

Range of pressure control

0.5-16MPa

                   Độ chính xác kiểm soát áp suất

                    Accuracy of pressure control

-1%~ +2%之间

Độ phân giải hiển thị áp suất

Resolution of pressure display

0.001MPa

Phạm vi đo lường

Measurement scope

5%-100%Full-scale

Phạm vi dung sai

Tolerance scope

Trong 1%

Within 1% 

Hộp ổn nhiệt

 Temperature stabilizer

 

Phạm vi kiểm soát nhiệt độ

Range of temperature control

15~95℃ (Nhiệt độ làm lạnh/ Refrigerating temperature)

 

~95℃(Nhiệt độ không làm lạnh/ Not-refrigerating temperature).

Độ chính xác kiểm soát nhiệt độ

Accuracy of temperature control

±0.5℃

Vật liệu chính

Main material

INOX 304 bên trong và bên ngoài

INOX 304 for external and internal part

Nắp đậy

Cover

AUTO

Cấp nước

Water feed

Cấp nước tự động

Automatic water feed

Nguồn

Source

Máy chủ điều khiển áp suất 220VAC, trạm áp suất :3 pha 380VAC

Pressure controlling server 220VAC. Pressure station: 3 phases - 380VAC. Stabilizer: 3 phases - 380 VAC

   
 

 

 

Cấu hình/ Configuration

 

XGJ-10A

Máy chủ điều khiển áp suất

Pressure controlling server

 

Máy vi tính

Computer

1 bộ/ 1 đường dẫn.

1 set/ 1 line.

Phần mềm

Software

1 bộ

1 set

Van điện từ

Electromagnetic valve

Hai cái /đường dẫn (một để bù áp và một để giảm áp)

Two valves/ 01 line (One valve is used to compensate the pressure and one is used to reduce the pressure)

 

Van bảo trì

Maintaining needle valve

1 cái / 1 đường dẫn

1 valve/ 1 line

Bộ chuyền áp suất

Pressure transmitter

1 cái / 1 đường dẫn

1 valve / 1 line

 

Bình tích áp

Pressure accumulator

1 bộ/ 1 đường dẫn

1 set/ 1 line 

Bộ lọc

Filter

1 cái

1 set

Bộ lọc nguồn AC

AC Filter

2 cái

2 sets

adaptor

 

2 miếng

2 pieces

 

Thiết bị chống tắt nguồn

The bar to resist the power-off  

 

1 miếng/ đường dẫn

1 piece/ line

 

Trạm áp suất

Pressure station

ắc quy

Battery

Một hoặc hai cái ; (xác định theo áp suất làm việc và số lượng trạm kiểm tra)

One or Two: Determined upon the working pressure and the number of check station.

Bơm cao áp của Mỹ

America high pressure pump

1 máy

1 pump

 

Môđun điều khiển điện áp cao

High voltage operating module

1 bộ

1 set

 

Đồng hồ đo áp suất tiếp điểm điện

Electrical contact pressure gauge

1 đồng hồ

1 gauge

 

Thiết bị bổ sung nước tự động

Auto water-complementary equipment

1 bộ

1 set 

bồn chứa nước

Water tank

1 cái

1 tank

Bộ lọc

Filter

 

1 cái

1 piece

 

 

0188.522.0062