Zalo: 0983837323
Wechat: 0968332712
Tiêu chuẩn phù hợp/ Appropriate standard
GB/T6111-2003, GB/T15560-95, IS01167-2006, ASTM D1598-2004, ASTM D1599.
Thông số kĩ thuật/ Technique parameter
JK-1001A Máy thử nghiệm nổ áp suất thủy tĩnh đường ống JK-1001A Pipeline Hydro - Static Pressure Tester
|
||
Phạm vi đường kính ống thử nghiệm Diameter scope of test tube |
Φ16mm-1600mm |
|
Số đường dẫn thử nghiệm Number of test line |
03 đường dẫn (điều khiển mô-đun đường dẫn đơn, có thể tùy chỉnh 1-50 đường dẫn). 03 Lines (Controlled by single line module and it can be tailored optionally from 1-50 lines). |
|
Phương pháp điều khiển Control method |
Bảng điều khiển/điều khiển bằng vi tính. Controlled by control panel or computer. |
|
Lưu dữ liệu Data saving |
Lưu trữ dữ liệu thử nghiệm trên máy vi tính và có thể xuất qua USB. Test data can be archived on computer and released into USB. |
|
Phương pháp in Printing method
|
In báo cáo thử nghiệm bằng máy vi tính PC Test report is printed by computer. |
|
TIMER
|
Cài đặt thời gian Time setting |
1s-10000h |
Độ chính xác thời gian Time resolution |
±0.1% |
|
độ phân giải hiển thị Display resolution |
1s |
|
Đơn vị cài đặt thời gian tối thiểu Unit of minimum time |
min |
|
Áp suất Pressure
|
Phạm vi điều khiển áp suất Range of pressure control |
0.5-16MPa |
Độ chính xác kiểm soát áp suất Accuracy of pressure control |
-1%~ +2%之间 |
|
Độ phân giải hiển thị áp suất Resolution of pressure display |
0.001MPa |
|
Phạm vi đo lường Measurement scope |
5%-100%Full-scale |
|
Phạm vi dung sai Tolerance scope |
Trong 1% Within 1% |
|
Hộp ổn nhiệt Temperature stabilizer
|
Phạm vi kiểm soát nhiệt độ Range of temperature control |
15~95℃ (Nhiệt độ làm lạnh/ Refrigerating temperature)
~95℃(Nhiệt độ không làm lạnh/ Not-refrigerating temperature). |
Độ chính xác kiểm soát nhiệt độ Accuracy of temperature control |
±0.5℃ |
|
Vật liệu chính Main material |
INOX 304 bên trong và bên ngoài INOX 304 for external and internal part |
|
Nắp đậy Cover |
AUTO |
|
Cấp nước Water feed |
Cấp nước tự động Automatic water feed |
|
Nguồn Source |
Máy chủ điều khiển áp suất 220VAC, trạm áp suất :3 pha 380VAC Pressure controlling server 220VAC. Pressure station: 3 phases - 380VAC. Stabilizer: 3 phases - 380 VAC |
|
Cấu hình/ Configuration
XGJ-10A |
||
Máy chủ điều khiển áp suất Pressure controlling server
|
Máy vi tính Computer |
1 bộ/ 1 đường dẫn. 1 set/ 1 line. |
Phần mềm Software |
1 bộ 1 set |
|
Van điện từ Electromagnetic valve |
Hai cái /đường dẫn (một để bù áp và một để giảm áp) Two valves/ 01 line (One valve is used to compensate the pressure and one is used to reduce the pressure)
|
|
Van bảo trì Maintaining needle valve |
1 cái / 1 đường dẫn 1 valve/ 1 line |
|
Bộ chuyền áp suất Pressure transmitter |
1 cái / 1 đường dẫn 1 valve / 1 line
|
|
Bình tích áp Pressure accumulator |
1 bộ/ 1 đường dẫn 1 set/ 1 line |
|
Bộ lọc Filter |
1 cái 1 set |
|
Bộ lọc nguồn AC AC Filter |
2 cái 2 sets |
|
adaptor
|
2 miếng 2 pieces
|
|
Thiết bị chống tắt nguồn The bar to resist the power-off
|
1 miếng/ đường dẫn 1 piece/ line
|
|
Trạm áp suất Pressure station |
ắc quy Battery |
Một hoặc hai cái ; (xác định theo áp suất làm việc và số lượng trạm kiểm tra) One or Two: Determined upon the working pressure and the number of check station. |
Bơm cao áp của Mỹ America high pressure pump |
1 máy 1 pump
|
|
Môđun điều khiển điện áp cao High voltage operating module |
1 bộ 1 set
|
|
Đồng hồ đo áp suất tiếp điểm điện Electrical contact pressure gauge |
1 đồng hồ 1 gauge
|
|
Thiết bị bổ sung nước tự động Auto water-complementary equipment |
1 bộ 1 set |
|
bồn chứa nước Water tank |
1 cái 1 tank |
|
Bộ lọc Filter
|
1 cái 1 piece
|