Zalo: 0983837323
Wechat: 0968332712
Name
|
Specification
|
Khoảng cách di chuyển của bộ kẹp The movement distance of the gripper
|
80 ± 2 mm |
Tốc độ thử nghiệm Test speed
|
100 ± 5 Times/min (Lần/phút) |
Bộ kẹp Gripper
|
6 Groups (Nhóm) |
Qủa tạ Dumbbell
|
1500± 5g, 6 pieces (Cái). |
Tấm ván Board
|
25×25mm, inner diameter (Đường kính trong): ∮5.0±0.2mm |
Khoen tiêu chuẩn Standard ring |
- Miếng khoen tròn: Đường kính trong ∮8.0mm. Round ring: Inner diameter ∮8.0mm.
- Góc R của cạnh là 0.75mm. Chiều ngang lỗ 5mm. The R angle of the edge is 0,75mm. The aperture width is 5mm.
- Đường kính tròn của hai đầu là 5mm và góc R cạnh là 0.75mm. The round diameter of 2 heads is 5mm and the R angle of the edge is 0.75mm. |
Bộ đếm Counter
|
Touchscreen (Màn hình cảm ứng), 0~999,999 |
Khoảng cách Dimension
|
55 cm × 58 cm × 41 cm |
Trọng lượng (Khoảng) Weight (Approximately)
|
61.5 kg |
Nguồn Power source |
1∮ AC 220V |