Zalo: 0983837323
Wechat: 0968332712
Tham số kỹ thuật/ Technique parameter
Tên/ Name |
Tham Số/ Parameter |
Ghi chú/ Note |
Lực kiểm tra tối đa Maximum test force(kN)
|
300 |
----- |
Phạm vi đo lực kiểm tra (kN) Scope of test force measurement(kN)
|
20-300 |
----- |
Dung sai tương đối của hiển thị giá trị lực kiểm tra Relative tolerance of test force value display
|
Phần trăm hiển thị/Percentage Displayed: <±1% |
----- |
Khoảng cách giữa các khuôn nén trên và dưới (mm) Distance between the upper and lower molds(mm)
|
220 |
----- |
pít-tông (mm) Piston (mm)
|
80 |
----- |
Khoảng cách cột đứng (mm) Column distance(mm)
|
220 |
----- |
Kích thước khuôn nén (mm) Mold dimension(mm)
|
Φ155 |
----- |
Kích thước (mm) Dimension(mm)
|
910*465*1250 |
----- |
Nguồn (KW) Power source(kW)
|
0.75 |
----- |
Trọng lượng (Kg) Weight(kg) |
450 |
----- |