Zalo: 0983837323
Wechat: 0968332712
Thông số kĩ thuật/Technique parameter:
- Nguồn X-Ray/ X-Ray source: Nguồn đơn/ Single source.
- Kích thước cửa vào/ Tunnel size: 1450mm x 310mm.
- Đường kính nhỏ nhất có thể kiểm tra/ Min detectable diameter: Dây SUS ø0.3mm/ ø0.3mm SUS wire.
- Tốc độ băng tải/ Conveyor belt speed: 12-18m/phút (12-18m/minute).
- Góc chiếu xạ/ Angle of irradiation: 90° (0-60°).
- Màn hình/ Monitor: LCD 22’’ (1 bộ/ 1 set).
- Cửa che/ Curtain: 4 bộ/ 4 sets (Không có dây chì/ Without lead).
- Cân nặng của vật được kiểm tra/ Inspected Article weight: 50Kg (Max).
- Chiều dài của vật được kiểm tra/ Inspected article length: 1000cm (Max).
- Độ rò rỉ/ Leakage: < 1µSv/h (Tại vị trí 5cm tính từ vỏ bên ngoài/ at 5cm from external housing).
- Kích thước máy/ Size: L1735 x H1283 x W1702mm.
- Cân nặng/ Weight: 1000Kg.
- Nguồn cấp/ Power supply: 220V/50Hz.
- Công suất định mức/ Rated power: < 0.8KVA.
- Dung lượng đĩa cứng/ Hard disk space: 256GB.
- Dung lượng ảnh có thể lưu trữ/ Picture storage: > 10 00 000pcs.
- Nhiệt độ dùng khi vận hành máy/ Operating temperature: 0°C ~ 45°C.
- Nhiệt độ lưu trữ/ Storage temperature: -20°C ~ 60°C.
- Độ ẩm dùng khi vận hành máy/ Operating humidity: 20% ~ 95% (Không ngưng tụ/ Non condensation).
- Độ ẩm lưu trữ/ Storage humidity: 20% ~ 95% (Không ngưng tụ/ Non condensation).
- Điện áp tia X-Ray/ X-Ray voltage: 80 - 120KV.
- Cường độ dòng điện tia X-Ray/ X-Ray current: 0.5 ~ 0.8mA.