Zalo: 0983837323
Wechat: 0968332712
Model |
JK-ZYS3000 |
Thang đo Brinell Brinell scale
|
HBW2.5/62.5、HBW2.5/187.5、HBW5/62.5、HBW5/125、HBW5/250、HBW5/750、 HBW10/100、HBW10/250、 HBW10/500、HBW10/1000、HBW10/1500、HBW10/3000 |
Thang đo chuyển đổi Conversion scale
|
HRC、HV、HK、HBW、HRA、HRD、HR15N、HR30N、HR45N、HR15T、HR30T、HR45T、 HRB、HRF |
Lực thử nghiệm Test force
|
62.5kgf (612.9N)、100kgf (980.7N)、125kgf (1226N)、187.5kgf (1839N)、 50kgf (2452N)、500kgf (4903N)、750kgf (7355N)、1000kgf (9807NN)、 1500kgf (14710N)、3000kgf (29420N) |
Giá trị chia độ tối thiểu của thị kính micromet Minimum scale value of micrometer eyepiece
|
0.625um |
Tổng độ phóng đại Magnification speed
|
20X |
Phạm vi kiểm tra độ cứng Stiffness test scope
|
(8-650)HBW |
Thời gian chờ Wait time
|
5~60S |
Kích thước Dimension (mm)
|
550×250×780mm |
Trọng lượng máy chủ Server weight
|
Tầm/ Approximately140kg |
Chiều cao tối đa của mẫu thử Maximum height of specimen
|
220mm |
Thành trong tới tâm đầu đo Distance from inner side to probe center
|
145mm |
Nguồn điện Power source
|
AC110-220V±5%,50~60Hz |