Zalo: 0983837323
Wechat: 0968332712
Thông số kỹ thuật/Technique Parameter:
1、Kích thước buồng bên trong (mm): (500 × 500 × 600) (W × D × H)
Dimension of inner chamber(mm):(500×500×600) (W × D × H)
2、Phạm vi nhiệt độ/ Temperature Range:10℃~80℃
3、Phạm vi độ ẩm/ Humidity range:65%~98%R.H
4、Nhiệt độ bảng đen/ Blackboard Temp:63℃、100℃(chêng lệch/ deviation±3℃)
5、Nhiệt độ dao động/ Fluctuation temperature:≤±0.5℃
6、Nhiệt độ đồng nhất Uniformity temperature:≤±2.0℃
7、Độ ẩm dao động/ Fluctuation Humidity:+2%~-3% R.H
8、Cửa sổ thủy tinh lọc ánh sáng : thủy tinh borosilicat
Light filtering Glass window: borosilicate glass
9、Nguồn sáng xenon: nguồn sáng hồ quang xenon làm mát bằng nước nhập khẩu
Xenon lightsource: imported water-cooled xenon arc light source
11、Công suất đèn xenon/ Xenon lamp capacity:3KW
11、Tổng số đèn/ Total number of lamps:1cây/ PCE - 01 piece/PCE
12、Thời gian mưa: 1 ~ 9999 phút, có thể điều chỉnh lượng mưa liên tục
Rainfall time: 1~9999 minutes, continuous rainfall is adjustable
13、Chu kỳ mưa: 1 ~ 240 phút, lượng mưa có thể điều chỉnh (gián đoạn)
Rainfall cycle: 1 to 240 minutes, adjustable rainfall (intermittent)
14、Đường kính vòi phun nước: Ф0,8mm (cấp nước trở lại với bộ lọc siêu mịn để ngăn chặn vòi phun bị tắc nghẽn)
Nozzle diameter: Ф0.8mm (returning water with ultra-fine filter to prevent nozzle clogging)
15、Áp lực nước mưa: 0,12 ~ 0,15kpa
Rain pressure: 0.12~0.15kpa
16、Chu kỳ phun nước (thời gian phun nước / thời gian không phun nước): 18 phút / 102 phút hoặc 12 phút / 48 phút (thời gian phun nước / thời gian không phun nước)
áp suất phun 0,12 ~ 0,15Mpa
Water spray cycle (water spray time/no water spray time): 18min/102min or 12min/48min (water spray time/no water spray time)
Water spray pressure 0.12~0.15Mpa
17、Công suất gia nhiệt/ Heating power:4.5KW
18、Công suất tạo độ ẩm/ Humidification power:3KW,Kích thước khay đựng mẫu/ Sample tray size:970×980mm
19、Chu kỳ chiếu sáng liên tục có thể điều chỉnh thời gian 0 ~ 999 giờ
Continuously adjustable time of photoperiod 0~999 hour
20、Bước sóng quang phổ: 295nm ~ 800nm, phạm vi bức xạ 100W ~ 800W / ㎡ có thể điều chỉnh.
Spectral wavelength: 295nm~800nm, the irradiance range of 100W~800W/㎡ is adjustable.
21、Sản phẩm này được thiết kế và sản xuất tuân thủ nghiêm ngặt các thông số kỹ thuật của
GB / T16422.2-99 (2007)
Đồng thời phù hợp với (GB / T1865-97 (2007), GB / T9344-88, GB / T16422.2-99,
GB / T2423.24-1995, ASTMG155, ISO10SB02 / B04, SAEJ2527, SAEJ2412) và các tiêu
chuẩn khác
This product is designed and manufactured strictly according to the technical parameters of GB/T16422.2-99 (2007).
Simultaneously complying with (GB/T1865-97 (2007), GB/T9344-88, GB/T16422.2-99, GB/T2423.24-1995, ASTMG155, ISO10SB02/B04, SAEJ2527, SAEJ2412) and the other standards