Điện thoại: 0968 332 712 ; 0967 483 330 ; 0388 771 339

Giờ làm việc: Hỗ trợ 24/7, 7 ngày trong tuần

Thiết bị điện & môi trường

JK-6015-UD Hộp đèn xenon kiểm tra thời tiết

Đèn hồ quang xenon có thể mô phỏng toàn bộ quang phổ ánh sáng mặt trời, được sử dụng để tái tạo các sóng ánh sáng có tính phá hủy tồn tại trong các môi trường khác nhau, có thể dùng cho nghiên cứu khoa học, việc phát triển sản phẩm và kiểm soát chất lượng, cung cấp mô phỏng môi trường tương ứng và thử nghiệm tăng tốc. The xenon arc lamp can be used to simulate the entire sunlight spectrum for reproducing the destructive light waves that exist in different environments. It can be used for scientific research, product development and quality control, providing corresponding environmental simulation and accelerated tests.
Công ty TNHH JUNYAN
Địa chỉ : Số 16 Đường Lê Tuấn Mậu, Phường 13, Quận 6, Tp.HCM
Điện thoại: 028-66759028
Fax: 028-62930523
 
Email : 
junkeyiqi03@gmail.com (Ms Hồng)
junkeyiqi6@gmail.com (Ms Phương)
junkeyiqi@gmail.com 
junkeyiqi5@gmail.com  (Ms. Ann Ly) 
 
Website : www.junkeyiqi.vn
Hotline :  0968 332 712 (Ms. Hồng)
                0967 483 330 (Ms. Phương)

Zalo: 0983837223

Wechat: 0968332712

               

 

Thông số kỹ thuật/Technique Parameter:

 

 

1、Kích thước buồng bên trong (mm): (500 × 500 × 600) (W × D × H)

Dimension of inner chamber(mm):(500×500×600) (W × D × H)          

2、Phạm vi nhiệt độ/ Temperature Range:10℃~80℃

3、Phạm vi độ ẩm/ Humidity range:65%~98%R.H 

4、Nhiệt độ bảng đen/ Blackboard Temp:63℃、100℃(chêng lệch/ deviation±3℃)

5、Nhiệt độ dao động/ Fluctuation temperature:≤±0.5℃

6、Nhiệt độ đồng nhất Uniformity temperature:≤±2.0℃

7、Độ ẩm dao động/ Fluctuation Humidity:+2%~-3% R.H

8、Cửa sổ thủy tinh lọc ánh sáng : thủy tinh borosilicat

Light filtering Glass window: borosilicate glass

9、Nguồn sáng xenon: nguồn sáng hồ quang xenon làm mát bằng nước nhập khẩu

Xenon lightsource: imported water-cooled xenon arc light source

11、Công suất đèn xenon/ Xenon lamp capacity:3KW

11、Tổng số đèn/ Total number of lamps:1cây/ PCE - 01 piece/PCE

12、Thời gian mưa: 1 ~ 9999 phút, có thể điều chỉnh lượng mưa liên tục

Rainfall time: 1~9999 minutes, continuous rainfall is adjustable

13、Chu kỳ mưa: 1 ~ 240 phút, lượng mưa có thể điều chỉnh (gián đoạn)

Rainfall cycle: 1 to 240 minutes, adjustable rainfall (intermittent)

14、Đường kính vòi phun nước: Ф0,8mm (cấp nước trở lại với bộ lọc siêu mịn để ngăn chặn vòi phun bị tắc nghẽn)

Nozzle diameter: Ф0.8mm (returning water with ultra-fine filter to prevent nozzle clogging)

15、Áp lực nước mưa: 0,12 ~ 0,15kpa

Rain pressure: 0.12~0.15kpa

16、Chu kỳ phun nước (thời gian phun nước / thời gian không phun nước): 18 phút / 102 phút hoặc 12 phút / 48 phút (thời gian phun nước / thời gian không phun nước)

áp suất phun 0,12 ~ 0,15Mpa

Water spray cycle (water spray time/no water spray time): 18min/102min or 12min/48min (water spray time/no water spray time)

Water spray pressure 0.12~0.15Mpa

17、Công suất gia nhiệt/ Heating power:4.5KW

18、Công suất tạo độ ẩm/ Humidification power:3KW,Kích thước khay đựng mẫu/ Sample tray size:970×980mm

19、Chu kỳ chiếu sáng liên tục có thể điều chỉnh thời gian 0 ~ 999 giờ

Continuously adjustable time of photoperiod 0~999 hour

20、Bước sóng quang phổ: 295nm ~ 800nm, phạm vi bức xạ 100W ~ 800W / ㎡ có thể điều chỉnh.

Spectral wavelength: 295nm~800nm, the irradiance range of 100W~800W/㎡ is adjustable.

21、Sản phẩm này được thiết kế và sản xuất tuân thủ nghiêm ngặt các thông số kỹ thuật của

 GB / T16422.2-99 (2007)

Đồng thời phù hợp với (GB / T1865-97 (2007), GB / T9344-88, GB / T16422.2-99,

GB / T2423.24-1995, ASTMG155, ISO10SB02 / B04, SAEJ2527, SAEJ2412) và các tiêu

chuẩn khác

This product is designed and manufactured strictly according to the technical parameters of GB/T16422.2-99 (2007).

Simultaneously complying with (GB/T1865-97 (2007), GB/T9344-88, GB/T16422.2-99, GB/T2423.24-1995, ASTMG155, ISO10SB02/B04, SAEJ2527, SAEJ2412) and the other standards

 

0188.522.0062