Zalo: 0983837223
Wechat: 0968332712
二、Thông số kỹ thuật 技术参数
Model 产品型号 |
JK-DS700D Máy Đo Quang Phổ 分光测色仪DS-700D |
Cấu trúc đo lường 测量结构 |
D / 8, SCI + SCE (chiếu sáng khuếch tán / tiếp nhận hướng 8 °, bao gồm ánh sáng kính phản xạ và loại bỏ ánh sáng kính phản xạ ) D/8,SCI+SCE(漫射照明/8°方向接收,包含镜面反射光和去除镜面反射光) |
Độ lặp lại / độ ổn định của phép đo 测量重复性/稳定性 |
Giá trị màu sắc色度值: |
Sự chênh lệch 台间差 |
ΔE*ab≤0.25(BCRA系列Ⅱ 12块色板测量平均值) |
Độ chính xác hiển thị 显示精度 |
0.01 |
Đo lường / Khẩu độ chiếu sáng 测量/照明口径 |
MAV:Φ8mm/Φ11mm;SAV:Φ4mm/Φ6mm;MINI:1*3mm |
tiêu chuẩn đo lường 测量指标 |
Tỷ lệ phản chiếu ánh sáng 光谱反射率,CIE-Lab,CIE-LCh,HunterLab,CIE-Luv,XYZ,Yxy,RGB,độ lệch màu色差(ΔE*ab,ΔE*cmc,ΔE*94,ΔE*00),白度(ASTM E313-00,ASTM E313-73,CIE/ISO,AATCC,Hunter,TaubeBergerStensby),Vàng黄度(ASTM D1925,ASTM E313-00,ASTM E313-73),đen黑度(My,dM),Độ bền màu 沾色牢度,变色牢度,Tint(ASTM E313-00),mật độ màu色密度CMYK(A,T,E,M),Chỉ số Metamerism同色异谱指数Milm,Munsell, 孟塞尔,độ ẩn màu遮盖力,力份(Độ bền thuốc nhuộm染料强度,Độ bền màu着色力) |
Điều kiện nguồn sáng 光源条件 |
A,B,C,D50,D55,D65,D75,F1,F2,F3,F4,F5,F6,F7,F8,F9,F10,F11,F12,CWF,U30,U35,DLF,NBF,TL83,TL84,ID50,ID65,LED-B1,LED-B2 LED-B3,LED-B4,LED-B5,LED-BH1,LED-RGB1,LED-V1,LED-V2 |
Nguồn chiếu sáng 照明光源 |
LED (nguồn sáng LED cân bằng toàn dải) + UV LED(全波段均衡LED光源)+UV |
Định vị khung máy ảnh 摄像头取景定位 |
Có 有 |
Hiệu chuẩn 校准 |
Hiệu chuẩn tự động thông minh 智能自动校准 |
Hỗ trợ phần mềm 软件支持 |
Andriod,IOS,Ứng dụng WeChat微信小程序,Windows |
Đảm bảo độ chính xác 准确性保证 |
Đảm bảo đủ điều kiện đo lường cấp độ đầu tiên 保证一级计量合格 |
Góc nhìn 视场角 |
2°,10° |
Đường kính hình cầu tích hợp 积分球直径 |
40mm |
Phù hợp tiêu chuẩn 符合标准 |
Phù hợp tiêu chuẩn 符合标准CIE No.15,GB/T 3978,GB 2893,GB/T 18833,ISO7724-1,ASTM E1164,DIN5033 Teil7 |
Phương pháp quang phổ 分光方式 |
光栅raster |
Bộ cảm ứng 感应器 |
Bộ cảm biến mảng kép 双阵列传感器 |
bước sóng khoảng 波长间隔 |
10nm |
phạm vi bước sóng 波长范围 |
400-700nm |
Phạm vi đo phản xạ 反射率测定范围 |
0-200% |
Độ phân giải phản chiếu 反射率分辨率 |
0.01% |
thời gian đo lường 测量时间 |
Nhỏ hơn 2 giây 小于2秒 |
Cổng nối 接口 |
USB,Bluetooth 蓝牙 |
Màn hình 屏幕 |
Màn hình màu IPS đầy đủ 3,5 inch IPS全彩屏幕3.5英寸 |
Dung lượng pin 电池容量 |
8000 phép đo liên tục chỉ với một lần sạc, 3.7V / 3000mAh 单次充电可连续测量8000次, 3.7V/3000mAh |
Tuổi thọ nguồn sáng 光源寿命 |
1 triệu lần trong 10 năm 10年100万次 |
Ngôn ngữ 语言 |
Tiếng Trung giản thể, tiếng Anh 简体中文,英语 |
Lưu trữ 存储 |
Dung lượng lưu trữ lớn của APP APP海量存储 |