Zalo: 0983837223
Wechat: 0968332712
产品技术指标 Thông số kỹ thuật
Độ lặp lại: 0.08 (giá trị trung bình của 30 lần đo với khoảng cách bảng trắng tiêu chuẩn)
重复精度 0.08(标准白板间隔测量30次求平均值)
Hệ thống chiếu sáng, quan sát: 8 / d (8° góc chiếu xạ/ ánh sáng khuếch tán), SCI (gồm ánh sáng gương), SCE (loại bỏ ánh sáng gương)
照明/观察系统 8/d(8° 照射角/漫反射)SCI(包含镜面反射光)/SCE(消除镜面反射光)
Nguồn sáng: nguồn sáng trắng.
光源 白光光源
Góc độ quan sát观察视角 : Theo tiêu chuẩn CIE规定的1 0 °视角 độ
Điều kiện quan sát观察条件: D65、D50、F11
Hiệu chuẩn: hiệu chuẩn bảng trắng và buồng đen
校正 白板校正、黑腔校正
Lưu trữ: 12 bộ chuẩn mẫu, dưới mỗi bộ chuẩn mẫu lả 30 bộ mẫu.
存储 标准样12组,每组标准样下测试样30组
Dữ liệu hiển thị: giá trị màu: L * a * b, L *c * h, giá trị màu lệch △ E * ab, △(L*a*b)、△(L*C*H)
显示数据 L*a*b、L*c*h色度值,△E*ab、△(L*a*b)、△(L*C*H)色差值
Ngôn ngữ语言 : 中、英文 Anh, Hoa
Đường kính đo测量口径 8mm
电源 4节碱性电池或镍氢电池、专用适配器DC:5V
Trọng lượn重量g: 550g
Kích thước外形尺寸: 77*86*210mm