Zalo: 0983837323
Wechat: 0968332712
Các thông số kỹ thuật/ Technique parameter:
- Công suất/ Capacity: 50、100、200、500、500N (tuỳ chọn/ Optional).
- Độ phân giải/ Resolution: 1/200000.
- Độ chênh lệch đo lường cho phép/ Measurement disparity which is allowed: ≤±0.5%.
- Hành trình đo/ Measurement stroke: 500mm.
- Chiều rộng kẹp/ Clamp breadth: 50mm.
- Hiển thị/ Display: Màn hình cảm ứng/ Touchscreen,Có thể chuyển đổi giữa tiếng Trung và tiếng Anh/ Chinese and English can be converted each other. Đường cong đồ thị/ Chart of curve.
- Tốc độ đo/ Measurement speed: 1.00~500.00 mm/min có thể cài đặt bằng con số/ It can be set-up by numbers.
- Hiển thị độ dịch chuyển/ Display of displacement:0.001mm
- Độ chính xác tốc độ/ Accuracy of speed:±1% .
- Công suất định mức/ Rated capacity: 200W.
- Kích thước/ Dimension: 1000×400×400mm.
- Trọng lượng/ Weight: 40KG.
- Nguồn điện/ Power source: AC220V,50HZ,1A.
- Chức năng/ Function : Đo lực tối đa, lực tối thiểu, cường độ, giá trị trung bình/ It’s able to gauge maximum force, minimum force, intensity and average value.